EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-neck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-neck
bottle-neck /'botlnek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cổ chai
danh từ
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
(nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
@bottle neck
cổ chai
← Xem thêm từ bottle-holder
Xem thêm từ bottle-nose →
Từ vựng liên quan
b
bo
bottle
ec
neck
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…