ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottle-neck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottle-neck


bottle-neck /'botlnek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cổ chai

danh từ


  chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
  (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ

@bottle neck
  cổ chai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…