ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottle-holder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottle-holder


bottle-holder /'bɔtlðhouldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
  người ủng hộ, người phụ tá
  tay sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…