EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-opener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-opener
bottle-opener
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ khui nút chai
← Xem thêm từ bottle-nose
Xem thêm từ bottle-party →
Từ vựng liên quan
b
bo
bottle
en
er
op
ope
open
opener
ot
pe
pen
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…