ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bordered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bordered


border /'bɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ, mép, vỉa, lề
  biên giới
  đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
  (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
  luống chạy quanh vườn

động từ


  viền
  tiếp, giáp với
the park borders on the shores of the lake → công viên nằm giáp với bờ hồ
  (nghĩa bóng) gần như, giống như
his bluntness borders upon insolence → sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược

@border
  (Tech) viền, khung

@border
  biên, bờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…