EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bordereaux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bordereaux
bordereau
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sồ nhiều bordereaux
bảng kê
← Xem thêm từ bordereau
Xem thêm từ bordered →
Từ vựng liên quan
aux
b
bo
border
bordereau
ea
er
ere
or
order
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…