EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borderer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borderer
borderer /bɔ:dərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở vùng biên giới
← Xem thêm từ bordered
Xem thêm từ borderers →
Từ vựng liên quan
b
bo
border
er
ere
or
order
orderer
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…