EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orderer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orderer
orderer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy
người chỉnh lý
← Xem thêm từ ordered
Xem thêm từ Ordering →
Từ vựng liên quan
er
ere
o
or
order
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…