EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bone-spavin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bone-spavin
bone-spavin /'boun,spævin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thú y học) chai chân (ngựa)
← Xem thêm từ bone-shaker
Xem thêm từ boned →
Từ vựng liên quan
av
b
bo
bone
in
on
one
pa
sp
spa
spavin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…