ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boned


boned /bound/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xương ((thường) ở từ ghép)
brittle boned → có xương giòn
  được gỡ xương
boned chicken → gà giò gỡ xương
  có mép xương (cổ áo sơ mi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…