EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boned
boned /bound/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có xương ((thường) ở từ ghép)
brittle boned
→ có xương giòn
được gỡ xương
boned chicken
→ gà giò gỡ xương
có mép xương (cổ áo sơ mi...)
← Xem thêm từ bone-spavin
Xem thêm từ bonedust →
Từ vựng liên quan
b
bo
bone
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…