ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bonedust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bonedust


bonedust /'bounmi:l/ (bonedust) /'boundʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột xương (làm phân bón)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…