EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bone-shaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bone-shaker
bone-shaker /'boun,ʃeikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng
← Xem thêm từ bone-setter
Xem thêm từ bone-spavin →
Từ vựng liên quan
b
bo
bone
er
ha
hake
on
one
sh
shake
shaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…