ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bone-shaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bone-shaker


bone-shaker /'boun,ʃeikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…