EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blue (electron) gun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blue (electron) gun
blue (electron) gun
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) súng điện tử mầu lam
← Xem thêm từ blue disease
Xem thêm từ blue ensign →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
ec
ect
el
elect
electro
electron
gun
on
tron
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…