EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blue disease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blue disease
blue disease /'blu:di'zi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng xanh tím
← Xem thêm từ blue devils
Xem thêm từ blue (electron) gun →
Từ vựng liên quan
as
b
bl
blue
disease
ea
ease
is
se
sea
seas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…