ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood-poisoning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood-poisoning


blood-poisoning /'blʌd,pɔizniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngộ độc máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…