ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood-money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood-money


blood-money /'blʌd,mʌni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…