EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blood-count
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blood-count
blood-count /'blʌdkaunt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đếm huyết cầu (trong máu)
← Xem thêm từ blood count
Xem thêm từ blood-curdling →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
co
count
lo
loo
nt
od
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…