EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blood-curdling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blood-curdling
blood-curdling /'blʌd,kə:dliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm sợ chết khiếp, khủng khiếp
blood curdling sight
→ cảnh khủng khiếp
← Xem thêm từ blood-count
Xem thêm từ blood donation →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
cur
curd
curdling
in
li
ling
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…