ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood-curdling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood-curdling


blood-curdling /'blʌd,kə:dliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm sợ chết khiếp, khủng khiếp
blood curdling sight → cảnh khủng khiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…