ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood-bath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood-bath


blood-bath

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc "tắm máu"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…