EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blood bath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blood bath
blood bath /'blʌdbɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
← Xem thêm từ blood bank
Xem thêm từ blood-bath →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
bath
bl
blood
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…