EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blood brother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blood brother
blood brother /'blʌd'brʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh em máu mủ ruột thịt
anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
← Xem thêm từ blood-bath
Xem thêm từ blood count →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
br
broth
brother
er
he
her
lo
loo
od
ot
other
rot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…