ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood brother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood brother


blood brother /'blʌd'brʌðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh em máu mủ ruột thịt
  anh em kết nghĩa trích máu ăn thề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…