EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bleaks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bleaks
bleak /bli:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
bleak house
→ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
dãi gió
a bleak hillside
→ sườn đồi dãi gió
danh từ
(động vật học) cá mương Âu
← Xem thêm từ bleakness
Xem thêm từ blear →
Từ vựng liên quan
b
bl
bleak
ea
lea
leak
leaks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…