ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blear


blear /bliə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mờ; không nhìn rõ (nắt)
  lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
  không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)

ngoại động từ


  làm mờ (mắt)
  làm cho lờ mờ
  làm u mê, làm đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…