EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bleakness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bleakness
bleakness
Phát âm
Ý nghĩa
xem bleak
← Xem thêm từ bleakly
Xem thêm từ bleaks →
Từ vựng liên quan
b
bl
bleak
ea
kn
lea
leak
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…