EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biorthogonal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biorthogonal
biorthogonal
Phát âm
Ý nghĩa
song trực giao
← Xem thêm từ biorhythms
Xem thêm từ biorthogonalization →
Từ vựng liên quan
b
bi
go
gonal
ho
hog
on
or
ort
orthogonal
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…