EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biorhythms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biorhythms
biorhythm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhịp sinh học
← Xem thêm từ biorhythm
Xem thêm từ biorthogonal →
Từ vựng liên quan
b
bi
biorhythm
hms
ms
or
rh
rhythm
rhythms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…