EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biceps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biceps
biceps /'baiseps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) có hai đầu
sự có bắp thịt nở nang
← Xem thêm từ bicephalous
Xem thêm từ bicepses →
Từ vựng liên quan
b
bi
ce
cep
ep
eps
ic
ice
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…