ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bicepses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bicepses


biceps /'baiseps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) có hai đầu
  sự có bắp thịt nở nang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…