EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bicephalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bicephalous
bicephalous /bai'sefələs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hai đầu
← Xem thêm từ bicentennials
Xem thêm từ biceps →
Từ vựng liên quan
b
bi
ce
cep
cephalous
ep
ha
halo
ic
ice
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…