EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bicameral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bicameral
bicameral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện
← Xem thêm từ bibs
Xem thêm từ bicarb →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
bi
cam
came
camera
er
era
ic
me
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…