ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bibs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bibs


bib /bib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái yếm dãi (của trẻ con)
  yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
to be in one's best bib and tucker
  diện bảnh thắng bộ đẹp nhất

nội động từ


  uống nhiều, uống luôn miệng

Các câu ví dụ:

1. Not only attracting amateurs, VnExpress Marathon Quy Nhon also gathers the leading professional runners in Vietnam thanks to its perfect service from registration, receipt, distribution of bibs to support on the track.


Xem tất cả câu ví dụ về bib /bib/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…