EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bicarb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bicarb
bicarb
Phát âm
Ý nghĩa
<khngu> bicarbonat natri
← Xem thêm từ bicameral
Xem thêm từ bicarbonate →
Từ vựng liên quan
b
bi
car
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…