EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bicarbonate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bicarbonate
bicarbonate /bai'kɑ:bənit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) cacbonat axit
← Xem thêm từ bicarb
Xem thêm từ bicarbonates →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bi
bicarb
bo
car
carbon
carbonate
ic
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…