ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ best-selling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng best-selling


best-selling

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…