EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
best-selling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
best-selling
best-selling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng
← Xem thêm từ best-seller
Xem thêm từ bestead →
Từ vựng liên quan
b
be
best
el
ell
est
in
li
ling
se
sell
selling
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…