ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ best-seller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng best-seller


best-seller

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cuốn sách bán chạy nhất

Các câu ví dụ:

1. “Finding the Dragon Lady" was translated into Vietnamese by Mai Son under the name "Madam Nhu - Quyen luc ba Rong", and quickly became a best-seller in Vietnam after its publication in February this year.


Xem tất cả câu ví dụ về best-seller

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…