EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
best seller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
best seller
best seller /'best'selə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất
tác giả cuốn sách bán chạy nhất
← Xem thêm từ best man
Xem thêm từ best-seller →
Từ vựng liên quan
b
be
best
el
ell
er
est
se
sell
seller
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…