EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bestead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bestead
bestead /bi'sted/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) động từ besteaded
/bi'stedid/; bested
/bi'sted/, bestead
giúp đỡ, giúp ích cho
← Xem thêm từ best-selling
Xem thêm từ bested →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
be
best
ea
est
st
stead
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…