ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bested


bested /bi'sted/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) động từ besteaded
/bi'stedid/; bested
/bi'sted/, bestead
  giúp đỡ, giúp ích cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…