EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benighted
benighted /bi'naitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
← Xem thêm từ benifit
Xem thêm từ benign →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
en
ni
nig
nigh
night
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…