EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benign
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benign
benign /bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lành; tốt; nhân từ
ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
← Xem thêm từ benighted
Xem thêm từ benignancies →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
en
ni
nig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…