ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benignancies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benignancies


benignancy /bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng tốt, lòng nhân từ
  việc làm tốt, việc làm nhân từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…