ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benifit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benifit


benifit

Phát âm


Ý nghĩa

  quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi
  insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…