EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benifit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benifit
benifit
Phát âm
Ý nghĩa
quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi
insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm
← Xem thêm từ Bengals
Xem thêm từ benighted →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
en
fit
if
it
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…