ex. Game, Music, Video, Photography

“Because of our high public debt and overspending, we have to be selective.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ selective. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Because of our high public debt and overspending, we have to be selective.

Nghĩa của câu:

selective


Ý nghĩa

@selective /si'lektiv/
* tính từ
- có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
=selective service+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh

@selective
- chọn, lựa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…