ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overspend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overspend


overspend /'ouvə'spend/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

overspent
  tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…