ex. Game, Music, Video, Photography

Baker told national broadcaster ABC on Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dc. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Baker told national broadcaster ABC on Sunday.

Nghĩa của câu:

dc


Ý nghĩa

@dc
* (viết tắt)
- nhắc lại từ đầu (da capo)
- Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia)
- dòng điện một chiều (direct current)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…