ex. Game, Music, Video, Photography

'Awakening'  Streep was not the only actress who walked the red carpet with an activist.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carpet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

'Awakening'  Streep was not the only actress who walked the red carpet with an activist.

Nghĩa của câu:

carpet


Ý nghĩa

@carpet /'kɑ:pit/
* danh từ
- tấm thảm
=to lay a carpet+ trải thảm
- thảm (cỏ, hoa, rêu...)
!to be on the carpet
- được đem ra thảo luận, bàn cãi
- bị mắng, bị quở trách
!to walk the carpet
- bị mắng, bị quở trách
* ngoại động từ
- trải thảm
- (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…