ex. Game, Music, Video, Photography

Audiences will be taken on a journey through the melodious and refined melodies of classical music, improvisational and catchy jazz, the unique and soulful melodies of R&B, and captivating blues.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ music. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Audiences will be taken on a journey through the melodious and refined melodies of classical music, improvisational and catchy jazz, the unique and soulful melodies of R&B, and captivating blues.

Nghĩa của câu:

music


Ý nghĩa

@music /'mju:zik/
* danh từ
- nhạc, âm nhạc
=to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc
=to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ
- tiếng nhạc
- khúc nhạc
!to face the music
- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…