ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attires


attire /ə'taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo; đồ trang điểm
  sừng hươu, sừng nai

ngoại động từ


  mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired → ăn mặc giản dị

Các câu ví dụ:

1. The Tet pole installation is a solemn ritual in which everyone wears traditional attires, royal music is played and seniors pray that all families are blessed with peace by the Spirit and by all ancestors.


Xem tất cả câu ví dụ về attire /ə'taiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…