ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attired


attire /ə'taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo; đồ trang điểm
  sừng hươu, sừng nai

ngoại động từ


  mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired → ăn mặc giản dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…