attire /ə'taiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo; đồ trang điểm
sừng hươu, sừng nai
ngoại động từ
mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired → ăn mặc giản dị
Các câu ví dụ:
1. Wrapping herself in the luxury attire by designer Alexis Mabille, Ly Nha Ky took to the red carpet at the premier of "Mail The Pierres" by director Nicole Garcia.
Xem tất cả câu ví dụ về attire /ə'taiə/