EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attiring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attiring
attire /ə'taiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo; đồ trang điểm
sừng hươu, sừng nai
ngoại động từ
mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired
→ ăn mặc giản dị
← Xem thêm từ attires
Xem thêm từ attitude →
Từ vựng liên quan
a
at
in
ri
ring
ti
tir
tiring
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…